Characters remaining: 500/500
Translation

bạo ngược

Academic
Friendly

Từ "bạo ngược" trong tiếng Việt có nghĩahành động tàn ác, vô nhân đạo thường không tuân theo các nguyên tắc công lý hay đạo đức. Từ này thường được dùng để miêu tả những hành động của những người quyền lực lạm dụng sức mạnh của họ, điển hình những vị vua độc tài hay bạo chúa.

Định nghĩa:
  • Bạo: có nghĩahung hãn, mạnh mẽ, thậm chí dữ dội.
  • Ngược: có nghĩatrái ngược, không thuận lợi, không theo lẽ phải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà cầm quyền đã những quyết định bạo ngược đối với dân chúng."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử, nhiều bạo chúa đã thực hiện những cuộc thanh trừng bạo ngược, khiến hàng triệu người phải chết oan uổng."
Các biến thể của từ:
  • Bạo lực: chỉ hành động sử dụng sức mạnh để gây tổn thương, nhưng không nhất thiết phải mang tính ngược đãi như "bạo ngược".
  • Ngược đãi: chỉ hành động đối xử tệ bạc với người khác, có thể không nhất thiết phải tàn ác như "bạo ngược".
Từ đồng nghĩa:
  • Tàn ác: chỉ những hành động xấu xa, không tình thương.
  • Độc ác: tương tự như tàn ác, nhưng có thể mang tính chất khéo léo hơn trong việc gây hại.
Từ gần giống:
  • Bạo lực: tuy cùng "bạo", nhưng "bạo lực" thường chỉ hành động thể chất, không nhất thiết phải yếu tố áp bức hay bất công như "bạo ngược".
  • Tham lam: có thể dẫn đến các hành động bạo ngược, nhưng tập trung vào sự ích kỷ hơn sự tàn ác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bạo ngược", người nói thường muốn nhấn mạnh sự bất công tàn nhẫn trong hành động của ai đó. Đây một từ mang tính chỉ trích mạnh mẽ, vậy cần chú ý khi áp dụng trong văn cảnh.

  1. t. Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. Những hành động bạo ngược của một bạo chúa.

Comments and discussion on the word "bạo ngược"